--

kiểm thảo

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kiểm thảo

+  

  • Criticize, self-criticize
    • Làm bản kiểm thảo
      To write one's self-criticisms (for some mistake committed...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kiểm thảo"
Lượt xem: 485